So sánh xe tải Tata 1t2 máy dầu với SUZUKI - Quá khập khiễng và bất ngờ
Thông tin cơ bản về dòng xe TATA Ấn Độ
Xe Tải TATA 1T2 Thùng Kín. Xe được nhà máy ô tô TMT nhập khẩu 100% linh kiện từ tập đoàn TATA Ấn Độ và lắp ráp trên dây chuyền CKD.( CKD: Completely Knocked Down: Nghĩa là xe lắp ráp trong nước với 100% linh kiện được nhập khẩu)
Đặc biệt các option theo xe như: Máy lạnh, kính chỉnh điện, đầu CD, ốp vân cabo đều được nhập khẩu từ Ấn Độ.
Xe Tmt Tata Super Ace Thùng Kín với chất lượng tuyệt vời nhưng giá thành lại rẻ hơn các sản phẩm cùng phân khúc như Suzuki tới 30%. Xe Tải TATA Super Ace được bảo hành lên tới 3 năm hoặc 100.000km theo tiêu chuẩn bảo hành của các kỹ sư Ấn Độ.
Thông số kỹ thuật |
Xe Tải TATA 1T2 Thùng Kín |
Động cơ |
|
Kiếu động cơ |
475IDT18 (IS60)- Phun dầu điện tử |
Loại động cơ |
4kỳ, 4xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xy lanh |
1405cc |
Công suất cực đại |
52Kw/4600 V/ph |
Kích thước & Trọng lượng |
|
Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC) |
2700 x 1460 x 1440(mm) |
Kích thước tổng thế xe (DxRxC) |
4450 x 1590 x 2240(mm) |
Trọng lượng bản thân |
1430 ( kg) |
Tải trọng cho phép |
1150( kg) |
Tổng tải trọng toàn bộ |
2710( kg) |
Chiều dài cơ sở |
2370 (mm) |
Ly hợp |
Mâm ép, đĩa khô đơn, điều khiển thuỷ lực |
Hộp số |
5 số tiến 1 lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít – e cu, trợ lực có thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Phanh trước: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
60L |
Cỡ lốp Trước/Sau |
175R14C /175R14C |
Số người chở cho phép |
02 |
Màu |
Xanh , Đỏ, Nâu, Trắng, Bạc. |
Nội thất |
Đèn trần, mối thuốc lá, gạt tàn.Dây đai an toàn các ghế, máy lạnh, đầu CD, kính điện |
Ngoại thất |
Mẫu mã đẹp,hiện đại, đèn lớn Đèn xe lớn, kiểu hiện đại 01 kính hậu trong cabin & kính hậu ngoài dễ quan sát |
So sánh xe tải TaTa Super Ace với Suzuki Carry Pro
Xe Tải TATA 1T2 Thùng Lửng
Kích thước & Trọng lượng |
|
Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC) |
2620 x 1460 x 300(mm) |
Kích thước tổng thế xe (DxRxC) |
4350 x 1590 x 1860(mm) |
Trọng lượng bản thân |
1320 ( kg) |
Tải trọng cho phép |
1200( kg) |
Tổng tải trọng toàn bộ |
2650( kg) |
Chiều dài cơ sở |
2370 (mm) |
Xe Tải TATA 1T2 Thùng Mui Bạt
Kích thước & Trọng lượng |
|
Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC) |
2620 x 1460 x 1440(mm) |
Kích thước tổng thế xe (DxRxC) |
4350 x 1590 x 2300(mm) |
Trọng lượng bản thân |
1410 ( kg) |
Tải trọng cho phép |
1200( kg) |
Tổng tải trọng toàn bộ |
2730( kg) |
Chiều dài cơ sở |
2370 (mm) |
Xe Tải TATA 990Kg
Thông số kỹ thuật |
Xe Tải TATA 990Kg |
Động cơ |
|
Kiếu động cơ |
475SI60- Phun xăng |
Loại động cơ |
4ky, 4xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xy lanh |
1396CC |
Công suất cực đại |
62,5Kw/5500 V/ph |
Kích thước & Trọng lượng |
|
Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC) |
2620 x 1460 x 1450(mm) |
Kích thước tổng thế xe (DxRxC) |
4350 x 1590 x 2300(mm) |
Trọng lượng bản thân |
1380 ( kg) |
Tải trọng cho phép |
990( kg) |
Tổng tải trọng toàn bộ |
2500( kg) |
Chiều dài cơ sở |
2370 (mm) |
Ly hợp |
Mâm ép, đĩa khô đơn, điều khiển thuỷ lực |
Hộp số |
5 số tiến 1 lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít – e cu, trợ lực có thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Phanh trước: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
60L |
Cỡ lốp Trước/Sau |
175R14C /175R14C |
Số người chở cho phép |
02 |
Nội thất |
Đèn trần, mối thuốc lá, gạt tàn.Dây đai an toàn các ghế, máy lạnh, đầu CD, kính điện |
Ngoại thất |
Mẫu mã đẹp,hiện đại, đèn lớn Đèn xe lớn, kiểu hiện đại 01 kính hậu trong cabin & kính hậu ngoài dễ quan sát. |
Mọi thông tin về xe tải tata 1.2 tấn xin liên hệ :
Phòng Kinh doanh : 0902 904 039 - 0962 780 405
TRUNG TÂM XE TẢI - NƠI BẠN TRAO GỞI NIỀM TIN